|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Bến Tre 07/05/2024 |
Giải ba: 88200 - 68987 |
TP. HCM 04/05/2024 |
Giải tư: 03149 - 73454 - 50400 - 49097 - 79262 - 34507 - 66844 |
Vĩnh Long 03/05/2024 |
Giải tư: 68309 - 05634 - 25939 - 46040 - 70695 - 43509 - 80000 |
Tây Ninh 02/05/2024 |
Giải tư: 16124 - 76301 - 13902 - 46254 - 51079 - 11020 - 49200 |
Đồng Nai 01/05/2024 |
Giải nhất: 59000 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải nhất: 47900 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 Giải sáu: 6100 - 9651 - 4649 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải nhất: 54600 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 19/05/2024
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
2 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
3 Lần |
4 |
|
3 Lần |
1 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
3 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
0 |
|
7 Lần |
0 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|