|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 21 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Bình Dương 27/03/2020 |
Giải sáu: 3329 - 3296 - 5421 |
Cần Thơ 25/03/2020 |
Giải tư: 93808 - 36387 - 99093 - 02905 - 25941 - 62221 - 64566 |
TP. HCM 23/03/2020 |
Giải ĐB: 850221 |
Kiên Giang 22/03/2020 |
Giải ba: 63821 - 78818 |
Vĩnh Long 20/03/2020 |
Giải ĐB: 211721 |
Tây Ninh 19/03/2020 |
Giải bảy: 321 |
Tiền Giang 15/03/2020 |
Giải tư: 96686 - 76874 - 99134 - 71121 - 09913 - 00941 - 58043 |
Long An 14/03/2020 |
Giải tư: 60811 - 86591 - 81757 - 41349 - 38221 - 19824 - 17839 |
Đồng Nai 11/03/2020 |
Giải tư: 57621 - 58404 - 77502 - 10383 - 46143 - 04874 - 45204 |
Vũng Tàu 10/03/2020 |
Giải sáu: 3112 - 8338 - 4921 |
Tiền Giang 01/03/2020 |
Giải bảy: 621 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|