|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải ba: 70224 - 16314 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải tư: 10396 - 31724 - 39329 - 18240 - 91204 - 99859 - 47458 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải năm: 2524 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 14/05/2024
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
1 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
7 |
4 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|