|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Tiền Giang 28/04/2024 |
Giải tư: 25147 - 71552 - 64407 - 16629 - 99475 - 66471 - 64276 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải tư: 10396 - 31724 - 39329 - 18240 - 91204 - 99859 - 47458 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tư: 55554 - 59629 - 03395 - 69068 - 51832 - 82346 - 64160 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải nhì: 21129 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải ba: 67229 - 66894 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải ba: 18129 - 09560 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 21/05/2024
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
70
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
6 Lần |
3 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
1 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
1 Lần |
4 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
6 |
2 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
3 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|