|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tám: 80 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải bảy: 080 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải ĐB: 159380 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải tư: 93745 - 96649 - 94079 - 73388 - 81773 - 64508 - 48980 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 14/05/2024
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
1 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
7 |
4 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|