|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/04/2020 -
26/05/2020
TP. HCM 23/05/2020 |
Giải sáu: 3045 - 5798 - 9779 |
Vĩnh Long 22/05/2020 |
Giải tư: 18716 - 03331 - 45198 - 92411 - 82906 - 41277 - 47044 |
Đồng Nai 20/05/2020 |
Giải sáu: 8498 - 3111 - 5318 |
Bạc Liêu 19/05/2020 |
Giải ba: 98898 - 52110 |
TP. HCM 18/05/2020 |
Giải tư: 84000 - 95682 - 96242 - 33430 - 09841 - 13032 - 01898 Giải sáu: 3698 - 6014 - 2156 |
Cà Mau 18/05/2020 |
Giải ĐB: 081098 |
Đà Lạt 17/05/2020 |
Giải sáu: 3124 - 1895 - 5198 |
An Giang 14/05/2020 |
Giải nhì: 09598 Giải năm: 4498 |
Đồng Tháp 11/05/2020 |
Giải tư: 18029 - 79857 - 92474 - 10464 - 95698 - 96556 - 13109 |
Cà Mau 11/05/2020 |
Giải tám: 98 |
Bình Dương 08/05/2020 |
Giải sáu: 0898 - 3943 - 1718 |
Vũng Tàu 05/05/2020 |
Giải ĐB: 864898 |
Long An 02/05/2020 |
Giải năm: 5398 |
Bình Dương 01/05/2020 |
Giải bảy: 098 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
24 Lần |
2 |
|
22 Lần |
4 |
|
1 |
19 Lần |
1 |
|
15 Lần |
7 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
22 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
2 |
|
21 Lần |
1 |
|
9 |
25 Lần |
1 |
|
| |
|