|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải nhì: 68799 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tư: 45268 - 61099 - 49278 - 85738 - 99571 - 93870 - 94737 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải bảy: 699 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải nhất: 92299 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải sáu: 2230 - 7785 - 5399 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải ba: 46352 - 72199 Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải tư: 58685 - 96598 - 48018 - 09207 - 18085 - 12799 - 43906 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải nhì: 59499 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải nhất: 74199 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 01/05/2024
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
96
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
2 |
3 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
3 |
3 Lần |
0 |
|
1 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
4 Lần |
2 |
|
| |
|