|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải năm: 0056 - 2149 - 4349 - 9152 - 6702 - 9706 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải năm: 7346 - 4111 - 6778 - 2763 - 2406 - 4847 Giải sáu: 006 - 958 - 919 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải ba: 86507 - 63642 - 18592 - 40723 - 78206 - 13297 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải ba: 97745 - 08606 - 90078 - 48492 - 59226 - 23122 |
Thái Bình 26/02/2023 |
Giải sáu: 797 - 374 - 706 |
Hà Nội 23/02/2023 |
Giải ba: 34518 - 53590 - 67179 - 35306 - 03818 - 38858 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|