|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2025 -
25/03/2025
Hà Nội 24/03/2025 |
Giải ba: 94217 - 11534 - 73933 - 67129 - 03110 - 85210 |
Hải Phòng 21/03/2025 |
Giải năm: 3539 - 5853 - 6367 - 8610 - 5836 - 4415 |
Nam Định 15/03/2025 |
Giải ba: 33004 - 41163 - 55522 - 84785 - 06810 - 41485 |
Quảng Ninh 11/03/2025 |
Giải ba: 60510 - 83332 - 77387 - 92525 - 68607 - 41543 |
Hà Nội 06/03/2025 |
Giải nhì: 80393 - 81810 |
Quảng Ninh 04/03/2025 |
Giải ba: 80681 - 01946 - 08310 - 56545 - 27742 - 99613 |
Hải Phòng 28/02/2025 |
Giải năm: 0134 - 5461 - 2799 - 4136 - 5191 - 7510 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/04/2025
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
| |
|