|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Quảng Ninh 19/09/2023 |
Giải năm: 1942 - 7055 - 3612 - 4780 - 5138 - 3630 Giải sáu: 212 - 766 - 598 |
Hà Nội 11/09/2023 |
Giải ba: 36081 - 69640 - 53912 - 46658 - 14279 - 54968 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải nhì: 56012 - 32207 |
Hà Nội 07/09/2023 |
Giải ba: 79898 - 88109 - 48412 - 53869 - 38343 - 84577 Giải bảy: 48 - 12 - 14 - 78 |
Quảng Ninh 05/09/2023 |
Giải sáu: 912 - 992 - 842 |
Hà Nội 28/08/2023 |
Giải ba: 44306 - 18203 - 05711 - 38445 - 73969 - 29512 Giải năm: 7212 - 5751 - 3688 - 3614 - 1843 - 5375 |
Thái Bình 20/08/2023 |
Giải tư: 4914 - 8375 - 3112 - 7130 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/07/2025
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|