|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
Nam Định 11/10/2014 |
Giải năm: 6744 - 0218 - 3894 - 2409 - 9545 - 3723 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải tư: 0347 - 4818 - 4522 - 4081 |
Hà Nội 06/10/2014 |
Giải bảy: 91 - 39 - 70 - 18 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải sáu: 347 - 918 - 074 |
Quảng Ninh 30/09/2014 |
Giải năm: 3452 - 2203 - 8918 - 3303 - 1690 - 6653 |
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải ba: 19686 - 88571 - 62218 - 55871 - 42231 - 81070 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải nhất: 59918 |
Hải Phòng 26/09/2014 |
Giải ba: 52818 - 33723 - 16923 - 60981 - 64052 - 23275 Giải sáu: 618 - 572 - 429 |
Hà Nội 22/09/2014 |
Giải ba: 66666 - 64521 - 91821 - 94218 - 83073 - 59429 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/05/2024
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|