|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 34 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/05/2023 -
10/06/2023
Hà Nội 08/06/2023 |
Giải sáu: 934 - 777 - 592 |
Bắc Ninh 07/06/2023 |
Giải ba: 46358 - 34034 - 66918 - 95949 - 25795 - 45788 |
Quảng Ninh 06/06/2023 |
Giải năm: 2168 - 2834 - 1420 - 3322 - 2013 - 4508 Giải bảy: 70 - 90 - 07 - 34 |
Hà Nội 05/06/2023 |
Giải ba: 88844 - 27295 - 04627 - 95334 - 72220 - 93683 |
Hải Phòng 02/06/2023 |
Giải năm: 2134 - 7958 - 9097 - 7851 - 7373 - 7684 Giải bảy: 16 - 34 - 19 - 29 |
Hà Nội 29/05/2023 |
Giải bảy: 78 - 91 - 21 - 34 |
Hà Nội 22/05/2023 |
Giải bảy: 50 - 34 - 15 - 65 |
Nam Định 20/05/2023 |
Giải ba: 25683 - 81997 - 59483 - 16534 - 45895 - 15457 Giải năm: 1901 - 4137 - 7930 - 4334 - 1079 - 9162 |
Hà Nội 11/05/2023 |
Giải ĐB: 63134 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/09/2023
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
14
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
5 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
12 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
7 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|