|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 37 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2024 -
23/02/2024
Hải Phòng 23/02/2024 |
Giải nhì: 25337 - 63488 |
Hà Nội 22/02/2024 |
Giải sáu: 450 - 637 - 460 |
Bắc Ninh 21/02/2024 |
Giải ĐB: 99937 |
Bắc Ninh 14/02/2024 |
Giải ba: 15037 - 87341 - 44090 - 35540 - 11601 - 11274 Giải năm: 4637 - 1874 - 2362 - 2894 - 1326 - 2503 |
Bắc Ninh 31/01/2024 |
Giải ba: 03576 - 08099 - 93000 - 05237 - 32951 - 82863 |
Nam Định 27/01/2024 |
Giải nhì: 73337 - 11395 Giải ba: 59715 - 94737 - 28391 - 77040 - 95480 - 36972 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/07/2024
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
36
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
1 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|