|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 45 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/09/2024 -
15/10/2024
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải ba: 00661 - 92345 - 16782 - 82918 - 46160 - 28313 |
Hà Nội 10/10/2024 |
Giải nhất: 71745 |
Bắc Ninh 09/10/2024 |
Giải tư: 4416 - 6045 - 1259 - 0553 |
Quảng Ninh 08/10/2024 |
Giải bảy: 45 - 02 - 74 - 19 |
Hà Nội 07/10/2024 |
Giải năm: 3616 - 4672 - 8145 - 3087 - 3465 - 0380 |
Hải Phòng 04/10/2024 |
Giải ba: 84946 - 99782 - 93850 - 09424 - 44427 - 38045 Giải bảy: 21 - 66 - 45 - 18 |
Quảng Ninh 24/09/2024 |
Giải ĐB: 84645 |
Hà Nội 16/09/2024 |
Giải năm: 8969 - 6495 - 5660 - 3789 - 8219 - 3545 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/07/2025
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|