|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/09/2024 -
15/10/2024
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải sáu: 837 - 274 - 384 Giải bảy: 15 - 39 - 89 - 74 |
Quảng Ninh 08/10/2024 |
Giải nhất: 17674 Giải bảy: 45 - 02 - 74 - 19 |
Hà Nội 07/10/2024 |
Giải ba: 37767 - 53925 - 88874 - 91875 - 01985 - 56169 |
Thái Bình 06/10/2024 |
Giải ba: 55974 - 58175 - 21350 - 03291 - 96547 - 49363 |
Hà Nội 30/09/2024 |
Giải ba: 11827 - 08684 - 63074 - 69265 - 87729 - 08582 Giải năm: 2473 - 4623 - 0811 - 7726 - 0474 - 0767 |
Nam Định 28/09/2024 |
Giải tư: 2311 - 7774 - 1101 - 7325 |
Hải Phòng 27/09/2024 |
Giải năm: 7252 - 3514 - 9905 - 6089 - 1572 - 1974 |
Hải Phòng 20/09/2024 |
Giải bảy: 37 - 77 - 74 - 11 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/07/2025
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|