|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải năm: 1210 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải sáu: 8695 - 1110 - 7886 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải nhất: 25210 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải ĐB: 650210 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải năm: 4910 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải ba: 60110 - 21638 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải ba: 63693 - 89010 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải tư: 16710 - 51138 - 80944 - 95102 - 27055 - 66653 - 54540 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 02/05/2024
04
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
91
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
5 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
1 |
4 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
2 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
3 |
|
3 Lần |
2 |
|
6 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
5 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
| |
|