|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 36 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
13/06/2020 -
13/06/2021
31/05/2021 |
Giải tư: 98860 - 64836 - 09249 - 68565 - 07973 - 46882 - 02120 |
17/05/2021 |
Giải ba: 38188 - 88736 |
03/05/2021 |
Giải tư: 85221 - 95723 - 51153 - 65437 - 51193 - 60536 - 43896 |
26/04/2021 |
Giải tư: 26008 - 45136 - 73939 - 50784 - 16311 - 56774 - 89556 |
11/01/2021 |
Giải tư: 69717 - 88728 - 08362 - 27136 - 16643 - 65550 - 62519 |
04/01/2021 |
Giải nhì: 97736 |
07/12/2020 |
Giải ba: 26836 - 77138 |
19/10/2020 |
Giải đặc biệt: 543636 |
12/10/2020 |
Giải ba: 82408 - 10136 |
05/10/2020 |
Giải bảy: 236 |
07/09/2020 |
Giải tư: 44696 - 08911 - 77527 - 21477 - 08996 - 11220 - 13236 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|