|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1) từ ngày:
17/04/2024 -
17/05/2024
Hải Phòng 17/05/2024 |
Giải ba: 71270 - 59190 - 24080 - 02738 - 14554 - 91467 Giải năm: 1990 - 2823 - 4099 - 1531 - 0662 - 6554 |
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải ba: 17520 - 86768 - 30554 - 76145 - 87183 - 83127 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải năm: 9442 - 7335 - 4865 - 8702 - 9454 - 0153 Giải bảy: 47 - 59 - 54 - 28 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải ba: 17544 - 31458 - 29961 - 71554 - 18326 - 20760 Giải tư: 6441 - 9828 - 9610 - 1054 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 31/05/2024
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
4 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
| |
|