|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
An Giang 23/01/2020 |
Giải tư: 54610 - 83236 - 48960 - 64147 - 47900 - 14509 - 28843 |
Bến Tre 21/01/2020 |
Giải ĐB: 765500 |
Long An 18/01/2020 |
Giải sáu: 4100 - 2070 - 6250 |
Vĩnh Long 17/01/2020 |
Giải tư: 27403 - 70527 - 46898 - 08541 - 42401 - 69274 - 61800 |
Bến Tre 07/01/2020 |
Giải tư: 88361 - 39616 - 84603 - 14917 - 60273 - 89916 - 55600 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải sáu: 4450 - 9600 - 2537 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải tư: 22342 - 49776 - 00116 - 51642 - 23297 - 26239 - 17600 |
Đồng Nai 01/01/2020 |
Giải nhì: 49300 Giải sáu: 1724 - 3100 - 9011 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải năm: 9600 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải ba: 60914 - 84300 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|