|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Cần Thơ 14/04/2021 |
Giải sáu: 5057 - 9469 - 1106 |
TP. HCM 12/04/2021 |
Giải sáu: 6205 - 9006 - 7868 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải sáu: 4706 - 2535 - 9625 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải nhì: 08806 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải tư: 21821 - 94784 - 13557 - 39044 - 56711 - 40606 - 55882 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải sáu: 1369 - 0311 - 0506 |
Đồng Tháp 29/03/2021 |
Giải năm: 8906 |
TP. HCM 27/03/2021 |
Giải sáu: 2670 - 2006 - 5292 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải tư: 55131 - 49059 - 00816 - 56825 - 81766 - 36194 - 31606 |
Đồng Tháp 22/03/2021 |
Giải ba: 38406 - 05105 Giải tư: 84144 - 95034 - 52029 - 05584 - 46874 - 34818 - 56606 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|