|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 07 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
16/12/2020 -
15/01/2021
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải tư: 39607 - 30434 - 74026 - 25253 - 06545 - 29716 - 94949 Giải sáu: 0583 - 4107 - 2687 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải tư: 99186 - 56436 - 13968 - 54128 - 12763 - 08189 - 00807 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải ba: 00616 - 93207 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải sáu: 1878 - 2175 - 6007 Giải bảy: 107 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải tư: 60197 - 55027 - 01338 - 84106 - 65445 - 80707 - 63916 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải sáu: 6653 - 4861 - 3807 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải nhất: 55607 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải tám: 07 |
Trà Vinh 01/01/2021 |
Giải ba: 52507 - 33321 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải nhất: 49907 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 29107 - 49925 - 62444 - 59327 - 25868 - 69403 - 88248 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải ĐB: 507907 |
Vũng Tàu 22/12/2020 |
Giải năm: 0007 |
Sóc Trăng 16/12/2020 |
Giải sáu: 3105 - 6907 - 3291 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|