|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải sáu: 9531 - 9509 - 5632 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải năm: 5409 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải ba: 51613 - 86409 |
Long An 13/04/2024 |
Giải năm: 4109 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ĐB: 045109 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải năm: 2709 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải nhì: 81009 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải tư: 63748 - 37709 - 51805 - 49947 - 82592 - 01533 - 52037 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/09/2024
47
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
16 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
3 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|