|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải tư: 10620 - 80315 - 74626 - 92080 - 85263 - 52213 - 51916 |
Bình Dương 16/04/2021 |
Giải tám: 13 |
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải tư: 84755 - 51752 - 41441 - 24757 - 85313 - 55127 - 93910 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải nhì: 72113 |
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải ba: 69330 - 84813 |
Cần Thơ 07/04/2021 |
Giải tư: 01736 - 43813 - 82632 - 17717 - 30833 - 76083 - 82770 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải sáu: 0317 - 0266 - 3213 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 36362 - 56560 - 77282 - 54464 - 18164 - 50213 - 75157 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải tư: 45536 - 71878 - 75713 - 39913 - 56989 - 39244 - 24181 |
Đồng Tháp 29/03/2021 |
Giải sáu: 0313 - 3629 - 7488 |
Long An 20/03/2021 |
Giải tư: 28424 - 60882 - 45245 - 69644 - 03613 - 74465 - 44503 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|