|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 17 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
An Giang 21/01/2021 |
Giải nhất: 02017 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải tư: 22396 - 51917 - 40556 - 07877 - 77927 - 32803 - 87517 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải ba: 31117 - 99654 |
Vĩnh Long 15/01/2021 |
Giải tư: 94639 - 56524 - 07188 - 34311 - 59713 - 29579 - 29817 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải tư: 58383 - 82217 - 79804 - 47281 - 88327 - 73955 - 82130 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải nhì: 40217 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải năm: 7517 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải tư: 41873 - 57934 - 18686 - 60017 - 98923 - 34649 - 15181 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải ĐB: 047517 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải tư: 43249 - 74570 - 74513 - 63943 - 62317 - 67147 - 40767 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải bảy: 617 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải sáu: 6852 - 8217 - 0979 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tư: 55154 - 60017 - 83756 - 58871 - 09184 - 31920 - 21065 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải tư: 27590 - 81053 - 96917 - 37652 - 44439 - 27487 - 14944 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|