|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải ba: 70224 - 16314 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải tư: 10396 - 31724 - 39329 - 18240 - 91204 - 99859 - 47458 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải năm: 2524 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải sáu: 4410 - 9804 - 5924 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 07/05/2024
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
1 |
4 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
4 |
2 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|