|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 25 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2021 -
22/04/2021
An Giang 22/04/2021 |
Giải nhì: 25825 |
Bình Thuận 22/04/2021 |
Giải sáu: 0425 - 7508 - 7879 |
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải tư: 51122 - 74574 - 79971 - 04314 - 56794 - 83760 - 62225 |
Đồng Tháp 19/04/2021 |
Giải năm: 2225 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải bảy: 025 |
TP. HCM 17/04/2021 |
Giải tư: 67221 - 61957 - 62331 - 45474 - 35425 - 66489 - 83995 |
Trà Vinh 16/04/2021 |
Giải nhất: 76625 |
Sóc Trăng 14/04/2021 |
Giải tư: 23668 - 31748 - 59093 - 95025 - 41523 - 21328 - 31100 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải nhì: 93225 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải sáu: 4706 - 2535 - 9625 |
Long An 10/04/2021 |
Giải ba: 44825 - 58490 |
Đà Lạt 04/04/2021 |
Giải sáu: 5625 - 3496 - 2151 |
Tiền Giang 28/03/2021 |
Giải tư: 76218 - 92225 - 17183 - 69158 - 93855 - 99556 - 26898 |
TP. HCM 27/03/2021 |
Giải tư: 92874 - 82405 - 63219 - 16871 - 31765 - 20483 - 70325 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải tư: 55131 - 49059 - 00816 - 56825 - 81766 - 36194 - 31606 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 01/07/2025
46
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 11 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
46
|
( 10 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
21 Lần |
0 |
|
18 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
5 |
|
15 Lần |
6 |
|
2 |
22 Lần |
5 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
21 Lần |
3 |
|
6 |
17 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
15 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
16 Lần |
5 |
|
|
|
|