|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 37 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải năm: 3637 |
Long An 18/03/2023 |
Giải tám: 37 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải năm: 3637 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải tư: 35122 - 17537 - 53079 - 84764 - 12174 - 77218 - 61687 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải tư: 17463 - 22340 - 84335 - 79775 - 13437 - 16568 - 18336 |
Long An 11/03/2023 |
Giải tư: 48189 - 58104 - 85438 - 00947 - 14362 - 81237 - 88386 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải sáu: 8502 - 2937 - 3265 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải sáu: 4737 - 7178 - 0362 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải sáu: 5843 - 8137 - 8444 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải nhì: 53737 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 20268 - 57176 - 24504 - 99857 - 07674 - 24637 - 57249 |
Vĩnh Long 24/02/2023 |
Giải tư: 59224 - 66960 - 58499 - 46837 - 56125 - 51507 - 23885 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|