|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải tư: 51122 - 74574 - 79971 - 04314 - 56794 - 83760 - 62225 |
Bình Dương 16/04/2021 |
Giải ba: 16075 - 93560 Giải tư: 15046 - 73502 - 49759 - 27795 - 84160 - 23667 - 34682 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải bảy: 760 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải tư: 68492 - 28365 - 44987 - 07835 - 74759 - 35208 - 86060 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 36362 - 56560 - 77282 - 54464 - 18164 - 50213 - 75157 |
Đồng Nai 31/03/2021 |
Giải năm: 1560 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải nhì: 83860 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải sáu: 8095 - 3260 - 7360 |
Long An 20/03/2021 |
Giải bảy: 460 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|