|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/09/2020 -
28/10/2020
Bến Tre 27/10/2020 |
Giải bảy: 376 |
Vũng Tàu 27/10/2020 |
Giải bảy: 476 |
TP. HCM 26/10/2020 |
Giải ba: 90876 - 51547 Giải năm: 0476 |
TP. HCM 24/10/2020 |
Giải sáu: 8639 - 1876 - 3621 |
TP. HCM 17/10/2020 |
Giải tư: 37486 - 53798 - 45266 - 27235 - 18764 - 41176 - 01351 |
Tây Ninh 08/10/2020 |
Giải năm: 5076 |
TP. HCM 05/10/2020 |
Giải tư: 05584 - 27745 - 57248 - 18101 - 45338 - 77710 - 11176 |
Tây Ninh 01/10/2020 |
Giải năm: 6876 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải tư: 30917 - 54776 - 40542 - 25258 - 80219 - 81871 - 61957 |
Cần Thơ 30/09/2020 |
Giải tư: 56918 - 51085 - 63246 - 08376 - 04725 - 60291 - 03577 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|