|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 78 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tư: 27735 - 76678 - 76694 - 60997 - 54071 - 68183 - 27611 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải tư: 64178 - 50470 - 91604 - 67859 - 69226 - 53897 - 35140 |
Tiền Giang 11/04/2021 |
Giải ĐB: 430678 |
Tây Ninh 08/04/2021 |
Giải sáu: 2978 - 7385 - 9457 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải tư: 08128 - 99773 - 08541 - 20778 - 16372 - 64295 - 36207 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải tư: 45536 - 71878 - 75713 - 39913 - 56989 - 39244 - 24181 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải ba: 28593 - 40478 |
Vũng Tàu 23/03/2021 |
Giải tám: 78 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải sáu: 5078 - 5112 - 4099 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|