|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải năm: 3788 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải tư: 89504 - 50742 - 87325 - 69688 - 45121 - 64555 - 27576 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tư: 82199 - 75420 - 02055 - 60249 - 46588 - 59684 - 17049 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải tư: 23988 - 62791 - 88042 - 35132 - 21852 - 54721 - 53291 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải ba: 26869 - 45788 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải tư: 05038 - 04378 - 91688 - 52674 - 73520 - 12883 - 59742 |
TP. HCM 16/03/2024 |
Giải ba: 74688 - 17950 |
Tiền Giang 03/03/2024 |
Giải ĐB: 250788 |
Kiên Giang 03/03/2024 |
Giải nhì: 20088 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải tám: 88 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|