|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/11/2024 -
06/12/2024
Hà Nội 05/12/2024 |
Giải ĐB: 82300 |
Bắc Ninh 04/12/2024 |
Giải ba: 55484 - 71800 - 37420 - 93477 - 78700 - 15479 |
Quảng Ninh 03/12/2024 |
Giải sáu: 921 - 200 - 785 |
Hải Phòng 29/11/2024 |
Giải năm: 8030 - 2300 - 5859 - 6866 - 2662 - 3804 |
Thái Bình 24/11/2024 |
Giải ba: 86567 - 28295 - 59200 - 81307 - 94064 - 11005 |
Hà Nội 18/11/2024 |
Giải sáu: 600 - 323 - 361 |
Thái Bình 17/11/2024 |
Giải bảy: 76 - 00 - 77 - 41 |
Thái Bình 10/11/2024 |
Giải ba: 61600 - 33250 - 49172 - 86482 - 08409 - 80719 Giải năm: 5292 - 7349 - 9600 - 6655 - 9606 - 0599 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/07/2025
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|