|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2021 -
25/02/2021
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải tư: 6424 - 1416 - 0405 - 9483 Giải bảy: 67 - 18 - 32 - 16 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải năm: 8808 - 4120 - 7478 - 4849 - 9516 - 4310 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải năm: 0259 - 6908 - 8178 - 6533 - 9420 - 4716 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải tư: 9354 - 7816 - 7190 - 4799 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải ba: 24766 - 26094 - 92609 - 67516 - 91720 - 75444 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải sáu: 016 - 077 - 438 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải bảy: 40 - 53 - 29 - 16 |
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải năm: 9763 - 6916 - 4588 - 0608 - 9073 - 8742 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/07/2025
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|