|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 47 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2024 -
16/10/2024
Quảng Ninh 15/10/2024 |
Giải ba: 73816 - 67764 - 43647 - 87238 - 05097 - 79517 |
Thái Bình 13/10/2024 |
Giải nhì: 20907 - 95447 |
Nam Định 12/10/2024 |
Giải bảy: 50 - 47 - 83 - 63 |
Hà Nội 07/10/2024 |
Giải bảy: 42 - 47 - 88 - 70 |
Thái Bình 06/10/2024 |
Giải ba: 55974 - 58175 - 21350 - 03291 - 96547 - 49363 |
Hà Nội 03/10/2024 |
Giải ba: 33461 - 66602 - 13136 - 56147 - 84573 - 58216 |
Bắc Ninh 25/09/2024 |
Giải nhì: 73547 - 21384 Giải ba: 72441 - 70335 - 22188 - 33347 - 38790 - 75207 |
Thái Bình 22/09/2024 |
Giải ba: 36643 - 86341 - 69553 - 50747 - 29373 - 31524 |
Hà Nội 19/09/2024 |
Giải ba: 26890 - 81347 - 06424 - 72887 - 95843 - 34303 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 06/11/2024
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
3 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
4 |
11 Lần |
5 |
|
4 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
2 |
|
| |
|