|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/10/2014 -
24/11/2014
Quảng Ninh 18/11/2014 |
Giải ĐB: 96154 |
Thái Bình 16/11/2014 |
Giải ba: 37222 - 53528 - 31019 - 70476 - 90235 - 83754 |
Nam Định 15/11/2014 |
Giải ba: 41578 - 23926 - 88878 - 03684 - 21885 - 93254 |
Hà Nội 06/11/2014 |
Giải năm: 0766 - 7354 - 1279 - 4720 - 9629 - 3657 |
Hà Nội 03/11/2014 |
Giải ĐB: 42354 |
Thái Bình 02/11/2014 |
Giải ba: 02055 - 66542 - 36814 - 52154 - 66881 - 20546 |
Nam Định 01/11/2014 |
Giải năm: 3354 - 3335 - 6702 - 6428 - 2397 - 8935 |
Hải Phòng 31/10/2014 |
Giải ba: 63806 - 41054 - 15861 - 00681 - 68869 - 76733 Giải năm: 5585 - 3364 - 3254 - 5251 - 1528 - 5388 |
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải bảy: 07 - 51 - 54 - 24 Giải ĐB: 99954 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|