|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải tư: 0760 - 1668 - 3313 - 3684 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải tư: 7920 - 9023 - 7131 - 8460 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải nhì: 55813 - 26560 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải năm: 7019 - 7237 - 7661 - 9492 - 5860 - 0770 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải năm: 6540 - 7127 - 8212 - 9532 - 2160 - 6720 Giải sáu: 460 - 122 - 532 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 15/05/2024
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
4 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
3 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
| |
|