|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2024 -
23/02/2024
Hà Nội 22/02/2024 |
Giải sáu: 450 - 637 - 460 |
Quảng Ninh 20/02/2024 |
Giải năm: 0866 - 9656 - 7260 - 4515 - 7573 - 3621 |
Hà Nội 19/02/2024 |
Giải ba: 13459 - 21260 - 02582 - 01053 - 92502 - 27859 |
Hà Nội 05/02/2024 |
Giải sáu: 806 - 060 - 590 |
Quảng Ninh 30/01/2024 |
Giải sáu: 921 - 194 - 760 |
Hải Phòng 26/01/2024 |
Giải ba: 82560 - 80548 - 17544 - 73396 - 45107 - 10888 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/07/2025
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|