|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 83 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải ba: 98841 - 13954 - 79256 - 94604 - 99283 - 70785 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải ĐB: 45483 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải nhì: 69360 - 66583 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải năm: 4172 - 2783 - 9801 - 0431 - 9420 - 0537 |
Bắc Ninh 15/03/2023 |
Giải bảy: 35 - 83 - 26 - 41 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải bảy: 80 - 74 - 83 - 51 |
Hà Nội 06/03/2023 |
Giải năm: 7565 - 8826 - 2483 - 8057 - 3671 - 8416 |
Hà Nội 02/03/2023 |
Giải ba: 61491 - 30540 - 32869 - 72026 - 84983 - 98857 |
Hải Phòng 24/02/2023 |
Giải tư: 7083 - 8093 - 5365 - 1899 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/06/2023
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
| |
|