|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/12/2024 -
18/01/2025
Hải Phòng 17/01/2025 |
Giải ba: 57375 - 41790 - 44586 - 23229 - 50136 - 08420 |
Hà Nội 16/01/2025 |
Giải nhất: 72386 Giải năm: 4668 - 6352 - 0296 - 2553 - 5986 - 1668 |
Hà Nội 13/01/2025 |
Giải sáu: 287 - 886 - 813 |
Hà Nội 09/01/2025 |
Giải tư: 9286 - 2317 - 1025 - 6726 |
Bắc Ninh 08/01/2025 |
Giải bảy: 87 - 32 - 69 - 86 |
Thái Bình 05/01/2025 |
Giải sáu: 271 - 170 - 986 |
Hà Nội 02/01/2025 |
Giải bảy: 63 - 73 - 66 - 86 |
Nam Định 28/12/2024 |
Giải ba: 02129 - 23578 - 39222 - 33086 - 12353 - 22340 |
Bắc Ninh 25/12/2024 |
Giải bảy: 89 - 86 - 72 - 82 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/07/2025
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|