|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/10/2024 -
03/11/2024
Nam Định 02/11/2024 |
Giải bảy: 81 - 94 - 48 - 89 |
Hải Phòng 01/11/2024 |
Giải năm: 0526 - 7488 - 4189 - 8197 - 7509 - 0034 |
Quảng Ninh 22/10/2024 |
Giải tư: 4299 - 5289 - 2123 - 8039 |
Quảng Ninh 15/10/2024 |
Giải năm: 4442 - 8794 - 0770 - 4164 - 9580 - 2289 |
Hà Nội 14/10/2024 |
Giải năm: 1036 - 9125 - 3956 - 5064 - 9582 - 7689 |
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải bảy: 15 - 39 - 89 - 74 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/07/2025
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
5 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|