|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/09/2016 -
25/10/2016
Hà Nội 24/10/2016 |
Giải năm: 8815 - 4444 - 7291 - 0445 - 3018 - 4391 |
Bắc Ninh 19/10/2016 |
Giải năm: 5820 - 8494 - 1865 - 2753 - 6846 - 6891 |
Hà Nội 17/10/2016 |
Giải ba: 49412 - 53691 - 18528 - 78310 - 49236 - 97533 Giải năm: 4994 - 6264 - 5355 - 7591 - 6976 - 0853 |
Hà Nội 06/10/2016 |
Giải năm: 7362 - 5709 - 7078 - 5291 - 4002 - 8337 |
Thái Bình 02/10/2016 |
Giải nhì: 95691 - 42488 Giải ba: 06838 - 40436 - 34972 - 44242 - 14491 - 68910 |
Nam Định 01/10/2016 |
Giải ba: 09281 - 62233 - 67285 - 14291 - 52456 - 10466 |
Quảng Ninh 27/09/2016 |
Giải sáu: 816 - 991 - 995 Giải ĐB: 19291 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|