|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 05 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Đà Nẵng 01/10/2022 |
Giải ĐB: 770005 |
Quảng Ngãi 01/10/2022 |
Giải tư: 06821 - 95278 - 51253 - 15560 - 96405 - 58795 - 88598 |
Đắk Lắk 27/09/2022 |
Giải tư: 69654 - 30729 - 05873 - 59205 - 90694 - 99472 - 67354 |
Thừa T. Huế 26/09/2022 |
Giải ba: 49070 - 40505 |
Thừa T. Huế 25/09/2022 |
Giải sáu: 8193 - 0105 - 6856 |
Quảng Ngãi 24/09/2022 |
Giải ba: 86305 - 03196 |
Ninh Thuận 23/09/2022 |
Giải ba: 24786 - 93205 |
Phú Yên 19/09/2022 |
Giải bảy: 305 |
Kon Tum 18/09/2022 |
Giải sáu: 5138 - 2905 - 2572 |
Quảng Ngãi 17/09/2022 |
Giải nhất: 86405 |
Thừa T. Huế 12/09/2022 |
Giải ba: 31805 - 35304 |
Đà Nẵng 10/09/2022 |
Giải năm: 4205 |
Thừa T. Huế 05/09/2022 |
Giải tư: 63509 - 06818 - 31729 - 56296 - 35305 - 11970 - 28353 Giải tám: 05 |
Khánh Hòa 04/09/2022 |
Giải nhất: 30005 |
Bình Định 01/09/2022 |
Giải sáu: 5105 - 8935 - 5137 |
Quảng Trị 01/09/2022 |
Giải sáu: 4605 - 3626 - 2287 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|