|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 09 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải tư: 18803 - 91149 - 93886 - 18518 - 00853 - 12578 - 38209 |
Phú Yên 01/03/2021 |
Giải tư: 88109 - 24587 - 96000 - 18685 - 06448 - 19662 - 16950 |
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải nhất: 36209 |
Quảng Ngãi 27/02/2021 |
Giải tư: 39520 - 44010 - 66648 - 77879 - 06931 - 22586 - 46209 |
Ninh Thuận 19/02/2021 |
Giải ba: 61766 - 13409 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải tư: 80572 - 22109 - 63188 - 08008 - 63187 - 01655 - 89543 |
Khánh Hòa 14/02/2021 |
Giải ba: 55194 - 01809 |
Quảng Ngãi 13/02/2021 |
Giải tư: 50651 - 77756 - 86509 - 25225 - 17484 - 24937 - 15096 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|