|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 22 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Quảng Ngãi 01/10/2022 |
Giải ĐB: 800622 |
Khánh Hòa 28/09/2022 |
Giải tư: 80050 - 44294 - 31850 - 28454 - 51518 - 37002 - 18722 |
Đắk Lắk 27/09/2022 |
Giải năm: 0122 |
Phú Yên 26/09/2022 |
Giải tư: 19922 - 44807 - 28006 - 49810 - 23958 - 74557 - 91125 |
Quảng Ngãi 24/09/2022 |
Giải sáu: 9232 - 4522 - 2569 |
Phú Yên 19/09/2022 |
Giải tư: 06716 - 55256 - 51633 - 38841 - 30527 - 14003 - 96922 |
Thừa T. Huế 12/09/2022 |
Giải tư: 83778 - 33410 - 63181 - 86172 - 91011 - 43668 - 41522 |
Quảng Ngãi 10/09/2022 |
Giải tư: 41344 - 89608 - 48238 - 52398 - 11735 - 14516 - 60722 |
Đà Nẵng 07/09/2022 |
Giải ĐB: 953622 |
Kon Tum 04/09/2022 |
Giải sáu: 2357 - 1945 - 9322 Giải ĐB: 367422 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|