|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 22 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải năm: 6422 |
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải tư: 00322 - 91125 - 82894 - 30188 - 45093 - 37243 - 24619 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải tư: 72522 - 93986 - 03406 - 84499 - 71103 - 35283 - 50987 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải tư: 49926 - 16046 - 76645 - 72533 - 10902 - 33622 - 34297 |
Gia Lai 20/01/2023 |
Giải tư: 79419 - 71222 - 56850 - 08733 - 39021 - 88093 - 31371 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải bảy: 622 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải ba: 48691 - 97322 |
Kon Tum 08/01/2023 |
Giải tư: 60822 - 23863 - 76497 - 71813 - 52531 - 40626 - 14295 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải ba: 44940 - 08822 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|