|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải tám: 31 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải tám: 31 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải tư: 13913 - 26331 - 39564 - 22770 - 48173 - 64714 - 10182 |
Gia Lai 27/01/2023 |
Giải năm: 7031 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải ĐB: 517931 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải tư: 60921 - 60700 - 30582 - 51402 - 46225 - 67635 - 92231 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải tư: 37833 - 41326 - 04753 - 82437 - 21407 - 34477 - 53531 |
Kon Tum 08/01/2023 |
Giải tư: 60822 - 23863 - 76497 - 71813 - 52531 - 40626 - 14295 |
Quảng Ngãi 07/01/2023 |
Giải tám: 31 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải nhì: 53231 |
Bình Định 05/01/2023 |
Giải tư: 89731 - 76817 - 25950 - 84838 - 73885 - 18323 - 05092 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải sáu: 7849 - 8302 - 9731 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|