|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 38 Miền Trung đài(1) từ ngày:
19/03/2024 -
18/04/2024
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải ba: 16638 - 42395 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải sáu: 0038 - 4444 - 2290 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải ba: 93435 - 53438 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải bảy: 738 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải tư: 50498 - 43038 - 06035 - 49303 - 15632 - 17220 - 49190 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải năm: 2438 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải ba: 60110 - 21638 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải tư: 16710 - 51138 - 80944 - 95102 - 27055 - 66653 - 54540 |
Kon Tum 24/03/2024 |
Giải tư: 45533 - 86478 - 11262 - 31447 - 66697 - 13738 - 80928 Giải năm: 4338 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải tư: 53899 - 16558 - 24653 - 04146 - 37029 - 42836 - 01138 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 30/04/2024
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
3 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
5 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
3 Lần |
2 |
|
| |
|