|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 53 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Khánh Hòa 01/02/2023 |
Giải ĐB: 796653 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải sáu: 1672 - 1553 - 9658 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải sáu: 3437 - 8803 - 3353 |
Kon Tum 22/01/2023 |
Giải tư: 96552 - 94376 - 40953 - 62494 - 46216 - 64079 - 80080 Giải sáu: 7953 - 5689 - 0788 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải ba: 46753 - 49698 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải sáu: 5753 - 6003 - 4304 |
Quảng Nam 17/01/2023 |
Giải tư: 63704 - 73442 - 07203 - 05753 - 14435 - 52388 - 47800 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải tư: 37833 - 41326 - 04753 - 82437 - 21407 - 34477 - 53531 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải ĐB: 855453 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải tám: 53 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải nhất: 44753 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải nhất: 33253 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải tư: 23834 - 74903 - 05185 - 35353 - 21387 - 84017 - 16964 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|