|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 56 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Quảng Nam 31/01/2023 |
Giải tư: 39786 - 69885 - 77956 - 39092 - 06772 - 07610 - 53098 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải bảy: 156 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải nhất: 12356 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải năm: 8756 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải ba: 05284 - 65956 |
Khánh Hòa 22/01/2023 |
Giải tư: 37030 - 27075 - 65063 - 07556 - 11018 - 26108 - 22094 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải ba: 43520 - 54656 |
Thừa T. Huế 08/01/2023 |
Giải tư: 52059 - 61755 - 12315 - 38156 - 43595 - 74488 - 55017 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải ba: 52156 - 30386 |
Quảng Ngãi 07/01/2023 |
Giải tư: 31534 - 01983 - 52336 - 63771 - 42126 - 26856 - 03411 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|