|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 71 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải sáu: 3193 - 6971 - 8481 |
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải nhất: 70171 |
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải sáu: 6403 - 2271 - 2859 |
Bình Định 20/01/2022 |
Giải sáu: 7995 - 9883 - 6971 |
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải năm: 6371 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải sáu: 0771 - 0835 - 5522 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải ba: 87871 - 12980 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải ba: 69159 - 22571 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải tư: 57671 - 05063 - 29176 - 47758 - 40630 - 55334 - 22526 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải sáu: 2058 - 3896 - 5771 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải tư: 93606 - 11093 - 36391 - 34328 - 99326 - 03956 - 71771 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|